Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 31 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Áp dụng phương pháp định lượng cho việc nghiên cứu mối quan hệ giữa tính cách cá nhân với hành vi Networking trong quá trình tìm kiếm việc làm của sinh viên / Lê Sơn Tùng . - 87tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01401
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 2 Biện pháp giải quyết việc làm cho người lao động khi thu hồi đất nông nghiệp trên địa bàn huyện An Dương thành phố Hải Phòng / Nguyễn Thị Bình; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 83 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02403
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 3 Cẩm nang phỏng vấn xin việc = Handbook for job interview / Thanh Hà . - H. : Hồng Đức, 2010 . - 155tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 06648
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 4 Cẩm nang tìm việc / Hồ Nam Anh sưu tầm và biên tập . - HCM. : KNxb. , 2007 . - 62tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 331.12
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cam-nang-tim-viec_Ho-Nam-Anh_2007.pdf
  • 5 Cẩm nang việc làm : Bí quyết tìm việc thành công trong bối cảnh hội nhập / Tiêu Yến Trinh, Nguyễn Thị An Hà, Nguyễn Thị Quỳnh Phương . - H. : Nxb. Thanh niên, 2016 . - 187tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 06690
  • Chỉ số phân loại DDC: 650.144
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cam-nang-viec-lam_Tieu-Yen-Trinh_2016.pdf
  • 6 Corrections in the 21st century / Frank Schmalleger, John Ortiz Smykla . - 8th ed. - New York : Mc Graw Hill, 2017 . - xxiv, 347p. : illustrations, maps (chiefly color) ; 28cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 364.6023/73 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Corrections-in-the-21st-century_8ed_Frank-Schmalleger_2017.pdf
  • 7 Dự phỏng vấn xin việc làm / Trần Hồng Nhật . - H. : Lao động - xã hội, 2000 . - 125tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 16906
  • Chỉ số phân loại DDC: 650.144
  • 8 Giải quyết việc làm cho nông dân sau khi Việt Nam gia nhập WTO / Phạm Thị Tuý . - 2008 // Những vấn đề kinh tế & chính trị thế giới, Số 4(144), tr 43-48
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 9 Green at work / Susan Cohn . - Washington : Island Press, 1995 . - 427p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00548
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000548%20-%20Green-at-work_Susan-Cohn_1995.pdf
  • 10 Hoàn thiện công tác quản lý tài chính theo hướng tự chủ tại Trung tâm dịch vụ việc làm Hải Dương / Lương Huyền Trang; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 94tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03452
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 11 Hướng nghiệp Việt Nam / Viện giáo dục quốc tế . - H. : Văn hóa thông tin, 2011 . - 234tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 17106
  • Chỉ số phân loại DDC: 650.144
  • 12 Khai phá dữ liệu: phân tích xếp loại tốt nghiệp và cơ hội việc làm của sinh viên sử dụng kỹ thuật phân lớp / Lê Quốc Tiến, Đặng Hoàng Anh . - 2019 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 59, tr.125-129
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 13 Kỹ năng viết CV và phỏng vấn việc làm / Trường Đại học Văn Hiến . - HCM. : Trường Đại học Văn Hiến, 20?? . - 45tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 302.2
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-nang-viet-Cv-va-phong-van-viec-lam.pdf
  • 14 Labor market reform and job creation the unfinished agenda in latin american and caribbean countries / Luis J. Guasch . - Washington : The World bank, 1999 . - 114p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00457, SDH/Lt 00458
  • Chỉ số phân loại DDC: 331.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000457-58%20-%20Labor-market-reform-and-job-creation_J.Luis-Guasch_1999.pdf
  • 15 Lao động - việc làm ở Việt Nam : 1996-2003 / Trung tâm Tin học. Bộ Lao động - thương binh và xã hội . - H. : Lao động xã hội, 2004 . - 448tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02560, Pm/vt 04666
  • Chỉ số phân loại DDC: 331.12
  • 16 Làm gì để có việc làm và giữ được việc làm / Viện nghiên cứu và đào tạo về quản lý . - H. : Lao động - xã hội, 2001 . - 157tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 17107
  • Chỉ số phân loại DDC: 650.144
  • 17 Một số biện pháp giải quyết việc làm cho thanh niên nông thôn ở huyện Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng / Nguyễn Văn Tuấn; Nghd.: Bùi Thị Thanh Nga . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 85tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04480
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 18 Một số khuyến nghị qua khảo sát việc làm của sinh viên ngành kinh tế tại các doanh nghiệp khu vưc Hải Phòng / Đặng Công Xưởng, Trương Thế Hinh, Hồ Thu Lan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 54tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00636
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 19 Một số khuyến nghị về đào tạo qua khảo sát việc làm của sinh viên nghành kinh tế tại một số doanh nghiệp liên quan trên địa bàn thành phố Hải Phòng / Đinh Kiều Vân, Mai Thị Thủy, Nguyễn Thùy Linh; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 63tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17191
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 20 Nghệ thuật xâm nhập vào thị trường lao động / Đỗ Thanh Năm . - HCM. : NXB. Trẻ, 2007 . - 216tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 10820
  • Chỉ số phân loại DDC: 650.144
  • 21 Nhảy việc : Đừng nghĩ công việc sau sẽ tốt hơn / Lâm Thiếu Sơn ; Thành Khang, Thuỳ Ân dịch . - Tái bản lần thứ nhất. - Thanh Hóa : NXB Thanh Hóa, 2015 . - 214tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06615, PD/VV 06616
  • Chỉ số phân loại DDC: 158
  • 22 Những kỹ năng nghề nghiệp bước vào thế kỷ 21 / Lawrence K. Jones . - HCM. : NXB. Tp. Hồ Chí Minh, 2000 . - 216tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 17109
  • Chỉ số phân loại DDC: 650.144
  • 23 Thiết kế bản vẽ thi công Trung tâm Dạy nghề và Giới thiệu việc làm Vân Canh - Hoài Đức - Hà Nội / Nguyễn Đình Chiến; Nghd.: TS. Hà Xuân Chuẩn, Ths. KTS. Nguyễn Xuân Lộc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 183 tr. ; 30 cm + 14 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08580, PD/TK 08580
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 24 Thực trạng lao động - Việc làm ở Việt Nam năm 1996 : =Status of labour employment in Vietnam 1996 / Bộ Lao động thương binh xã hội . - H. : Thống kê, 1997 . - 792tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00778, Pd/vt 00779, Pm/vt 02211
  • Chỉ số phân loại DDC: 331
  • 25 Tiếng Anh cho người dự phỏng vấn xin việc / Hồng Nhung chủ biên ; Mỹ Hương hiệu đính . - H. : Đại học Quốc gia Hà nội, 2013 . - 241tr. ; 21cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04417, PM/VV CD04417, PNN 00376-PNN 00379, PNN/CD 00376-PNN/CD 00379
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 26 Về chính sách giải quyết việc làm ở Việt Nam/ Trần Hữu Trung . - H.: Chính trị quốc gia, 1997 . - 270 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01436, Pd/vv 01437, Pm/vv 00532
  • Chỉ số phân loại DDC: 331.159 7
  • 27 Xây dựng chiến lược Marketing của Trung tâm tư vấn, dịch vụ việc làm- hỗ trợ doanh nghiệp khu công nghiệp Hải Dương / Nghiêm Thị Lan Phương, Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 80tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02855
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 28 Xây dựng cổng thông tin giới thiệu việc làm trường Đại học hàng hải Việt nam / Trần Tuấn Anh, Trần Thanh Tùng, Nguyễn Đức Hiển; Nghd.: Nguyễn Hữu Tuân . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 68tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17535
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.3
  • 29 Xây dựng WEBSITE giới thiệu và môi giới việc làm cho Công ty TNHH Tư vấn và Dịch vụ BST / Lê Thị Thanh Huyền, Phạm Thị Hương, Trần Thị Kiều Trang ; Nghd.: Nguyễn Kim Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 85tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18773
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.5
  • 30 Xây dựng website kết nối việc làm trường Đại học Hàng Hải Việt Nam / Nguyễn Thị Bình Minh; Nghd.: Phạm Trung Minh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 67 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16431
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 1 2
    Tìm thấy 31 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :